cổ phiếu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là shares
/ʃɛrz/
cổ phiếu còn có các bản dịch khác là
share, Stocks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shares: cổ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shares
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cổ phiếu