shameful (adj) nghĩa tiếng Việt là
Nhục nhã
shameful phiên âm IPA là /ˈʃeɪmfəl/
shameful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shameful
Nghe phát âm giọng Mỹ của shameful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhục nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shameful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shameful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shameful