ngượng ngập nghĩa tiếng Anh là shameful
/ˈʃeɪmfəl/
ngượng ngập còn có các bản dịch khác là
embarrassing, shaming, putting shaming, mortifying, blamefully
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shameful: ngượng ngập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shameful