abashing nghĩa tiếng Việt là ngượng ngập
abashing phiên âm IPA là /əˈbæʃɪŋ/
abashing còn có các bản dịch khác là
Xấu hổ, bối rối, lúng túng, hổ thẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abashing