shaking nghĩa tiếng Việt là lắc lư
shaking còn có các bản dịch khác là
đang rung lắc, sự rung lắc, sự rung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lắc lư