shaddock nghĩa tiếng Việt là quả bưởi
shaddock phiên âm IPA là /ˈʃæd.ək/
shaddock còn có các bản dịch khác là
Bưởi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaddock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaddock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quả bưởi