sewerage nghĩa tiếng Việt là hệ thống thoát nước
sewerage phiên âm IPA là /ˈsuːərɪdʒ/
sewerage còn có các bản dịch khác là
Hệ thống cống rãnh, hệ thống kênh rạch, mạng lưới cống rãnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sewerage
Mở Rộng