settles nghĩa tiếng Việt là ổn định
settles phiên âm IPA là /ˈsɛtəl/
settles còn có các bản dịch khác là
định cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ổn định