settle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chủ cái
settle được đọc và có phiên âm là /ˈsɛtl̩/
settle còn có các bản dịch khác là
Hẹn, di cư, di dân, nhà băng, ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chủ cái