setting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là xung quanh
setting được đọc và có phiên âm là /ˈsɛtɪŋ/
setting còn có các bản dịch khác là
đặt, chỉnh, lắp vào, chung quanh, quan niệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xung quanh