set meal nghĩa tiếng Việt là bữa ăn cố định
set meal phiên âm IPA là /sɛt mil/
set meal còn có các bản dịch khác là
Thực đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set meal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set meal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bữa ăn cố định