sermonizer nghĩa tiếng Việt là Người giảng đạo
sermonizer phiên âm IPA là /ˈsɜːrmənaɪzər/
sermonizer còn có các bản dịch khác là
Nhà thuyết giáo, nhà truyền đạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sermonizer
Mở Rộng