series (n) nghĩa tiếng Việt là
chuỗi
series phiên âm IPA là /ˈsɪəriːz/
series còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của series
Nghe phát âm giọng Mỹ của series
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của series
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan series
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
series