serenade nghĩa tiếng Việt là bản nhạc dành cho người yêu
serenade phiên âm IPA là /ˌsɛrəˈneɪd/
serenade còn có các bản dịch khác là
Bài hát tặng, bản nhạc tặng, hát mừng, dạ khúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serenade
Mở Rộng