separated (adj) nghĩa tiếng Việt là
chia cách
separated phiên âm IPA là /ˈsɛpəreɪtɪd/
separated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separated
Nghe phát âm giọng Mỹ của separated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separated