separated nghĩa tiếng Việt là tách rời
separated phiên âm IPA là /ˈsɛpəˌreɪtɪd/
separated còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tách rời