separate nghĩa tiếng Việt là tách rời
separate phiên âm IPA là /ˈsɛpəreɪt/
separate còn có các bản dịch khác là
Chia sẻ, phân tách, phân chia
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tách rời