sentry dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người canh gác
sentry được đọc và có phiên âm là /ˈsɛntri/
sentry còn có các bản dịch khác là
Lính gác, giám thị, người canh gác hoặc bảo vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sentry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sentry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người canh gác