sender nghĩa tiếng Việt là Nguời gửi
sender phiên âm IPA là /ˈsɛndər/
sender còn có các bản dịch khác là
Bên gửi, người hoặc tổ chức gửi thông điệp hoặc hàng hóa, người gởi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nguời gửi