sektieren nghĩa tiếng Việt là phân chia thành từng phần
sektieren còn có các bản dịch khác là
Giải phẫu, phân khu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sektieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sektieren