sedimenting nghĩa tiếng Việt là lắng cặn
sedimenting phiên âm IPA là /ˈsɛdəˌmɛntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedimenting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedimenting