đang cặn nghĩa tiếng Anh là
sedimenting
/ˈsɛdəˌmɛntɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedimenting: đang cặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedimenting