sediment nghĩa tiếng Việt là Đòn đánh gục
sediment phiên âm IPA là /ˈsɛdɪmənt/
sediment còn có các bản dịch khác là
Cặn, phần lắng đọng, kết tủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sediment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sediment