security nghĩa tiếng Việt là Các loại giấy tờ có giá trị như cổ phiếu
security phiên âm IPA là /sɪˈkjʊrəti/
security còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan security
Mở Rộng