secured nghĩa tiếng Việt là đã bảo đảm
secured phiên âm IPA là /sɪˈkjʊərd/
secured còn có các bản dịch khác là
đã được bảo đảm, được bảo vệ, bảo đảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bảo đảm