Đã được đảm bảo nghĩa tiếng Anh là
secured
/sɪˈkjʊəd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secured
Nghe phát âm giọng Mỹ của secured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã được đảm bảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secured: Đã được đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secured