sectionally nghĩa tiếng Việt là một cách từng phần
sectionally phiên âm IPA là /ˈsek.ʃən.li/
sectionally còn có các bản dịch khác là
Khép kín, biệt lập, thu mình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sectionally
Mở Rộng