secreting nghĩa tiếng Việt là đang tiết ra
secreting phiên âm IPA là /sɪˈkriːtɪŋ/
secreting còn có các bản dịch khác là
Bài tiết, tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secreting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secreting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang tiết ra