secretary nghĩa tiếng Việt là Người lập biên bản
secretary phiên âm IPA là /ˈsɛkrəˌtɛri/
secretary còn có các bản dịch khác là
Thư ký, người ghi biên bản, nữ trợ lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secretary
Mở Rộng