secluded (adj) nghĩa tiếng Việt là
khuất
secluded phiên âm IPA là /sɪˈkluːdɪd/
secluded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secluded
Nghe phát âm giọng Mỹ của secluded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secluded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secluded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secluded