seating area nghĩa tiếng Việt là khu vực ngồi
seating area phiên âm IPA là /ˈsiːtɪŋ ˈɛriə/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seating area
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seating area
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khu vực ngồi