searing (adj) nghĩa tiếng Việt là
dữ dội
searing phiên âm IPA là /ˈsɪərɪŋ/
searing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan searing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
searing