Nóng rát nghĩa tiếng Anh là
searing
/ˈsɪərɪŋ/
(adj)
Nóng rát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của searing
Nghe phát âm giọng Mỹ của searing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nóng rát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của searing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan searing: Nóng rát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
searing