sear (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thiêu
sear phiên âm IPA là /sɪər/
sear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sear