sear nghĩa tiếng Việt là làm cháy
sear phiên âm IPA là /sɪr/
sear còn có các bản dịch khác là
Nung, thiêu, cháy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cháy