sear (v) nghĩa tiếng Việt là
nung
sear phiên âm IPA là /sɪr/
sear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sear
Nghe phát âm giọng Mỹ của sear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sear