sealed (adj) nghĩa tiếng Việt là
đóng kín
sealed phiên âm IPA là /siːld/
sealed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sealed