seal dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Con dấu
seal được đọc và có phiên âm là /siːl/
seal còn có các bản dịch khác là
(n), làm thơ, dấu ấn, nút đậy, nút thắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Con dấu