sculpted (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tạo hình
sculpted phiên âm IPA là /skʌlptɪd/
sculpted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sculpted
Nghe phát âm giọng Mỹ của sculpted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tạo hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sculpted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sculpted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sculpted