đã điêu khắc nghĩa tiếng Anh là
sculpted
/skʌlptɪd/
(v)(Past participle)
đã điêu khắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sculpted
Nghe phát âm giọng Mỹ của sculpted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã điêu khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sculpted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sculpted: đã điêu khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sculpted