scrutiny (n) nghĩa tiếng Việt là
thẩm xét
scrutiny phiên âm IPA là /ˈskruːtəni/
scrutiny còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scrutiny
Nghe phát âm giọng Mỹ của scrutiny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẩm xét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scrutiny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutiny
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutiny