Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự xem xét kỹ lưỡng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
sự xem xét kỹ lưỡng
scrutiny
Diễn Giải
sự xem xét kỹ lưỡng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
scrutiny
/ˈskruːtəni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
scrutiny
:
sự xem xét kỹ lưỡng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutiny
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự xem xét kỹ lưỡng
Bản dịch liên quan
sự xem xét kỹ lưỡng
sự xem xét
consideration
(n)
sự xem xét
regard
(n)
sự xem xét lại
revisal
(n)
Sự gợi ý của cô ấy đã được xem xét.
Her suggestion was taken into account
từ tục tĩu (xem xét cẩn thận khi sử dụng)
cunt
Anh ấy đang xem xét việc thay đổi sự nghiệp.
He's considering a career change.
(e.g.)
Quyết định được dựa trên sự xem xét cẩn thận.
The decision was based on careful consideration.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout