sự xem xét kỹ lưỡng nghĩa tiếng Anh là
scrutiny
/ˈskruːtɪni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutiny: sự xem xét kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutiny