scrutinized nghĩa tiếng Việt là kiểm tra
scrutinized phiên âm IPA là /ˈskruːtɪnaɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutinized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutinized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra