scrutinize nghĩa tiếng Việt là tìm tòi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutinize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutinize
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tìm tòi