screw (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Gắn vít
screw phiên âm IPA là /skruː/
screw còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của screw
Nghe phát âm giọng Mỹ của screw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gắn vít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của screw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screw