screw nghĩa tiếng Việt là cái đinh ốc
screw phiên âm IPA là /skruː/
screw còn có các bản dịch khác là
Vặn, vặn vít, cầu kỳ, kiểu cách, giả tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screw
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái đinh ốc