screen nghĩa tiếng Việt là biểu diễn
screen phiên âm IPA là /skriːn/
screen còn có các bản dịch khác là
Kiểm tra, tấm màn, sàng lọc, màn che, giữ cho cách biệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan screen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
screen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu diễn