scrawl nghĩa tiếng Việt là Viết nguệch ngoạc
scrawl phiên âm IPA là /skrɔːl/
scrawl còn có các bản dịch khác là
Viết hí hoáy, viết xiên, viết lung tung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrawl
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrawl