scratched nghĩa tiếng Việt là cào
scratched phiên âm IPA là /skrætʃt/
scratched còn có các bản dịch khác là
Gãi, bị trầy xước, cào trầy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cào