scratched (v) nghĩa tiếng Việt là
gãi
scratched phiên âm IPA là /skrætʃt/
scratched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratched